Có 2 kết quả:
塑胶跑道 sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ • 塑膠跑道 sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synthetic athletics track
(2) tartan track
(2) tartan track
Bình luận 0
sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synthetic athletics track
(2) tartan track
(2) tartan track
Bình luận 0